
Diễn biến chính FC Viktoria Plzen vs Teplice |
||||
Chory T. | 1-0 | 50' | ||
58' | (11)↑(6)↓ | |||
58' | (25)↑(17)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 61' | |||
(11)↑(18)↓ | 61' | |||
Vydra M. | 2-0 | 68' | ||
70' | (35)↑(2)↓ | |||
70' | (60)↑(20)↓ | |||
(33)↑(31)↓ | 73' | |||
Chory T. | 3-0 | 82' | ||
(93)↑(15)↓ | 85' | |||
(24)↑(19)↓ | 85' | |||
85' | (55)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê FC Viktoria Plzen vs Teplice |
||||
FC Viktoria Plzen | Teplice | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |