Diễn biến chính FC Utrecht vs Vitesse Arnhem |
||||
(14)↑(8)↓ | 46' | |||
(7)↑(10)↓ | 46' | |||
Jensen V. | 1-0 | 48' | ||
60' | (13)↑(5)↓ | |||
60' | (20)↑(21)↓ | |||
(37)↑(26)↓ | 71' | |||
75' | (19)↑(8)↓ | |||
75' | (28)↑(7)↓ | |||
(6)↑(18)↓ | 80' | |||
(23)↑(5)↓ | 85' | |||
87' | (22)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs Vitesse Arnhem |
||||
FC Utrecht | Vitesse Arnhem | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
10 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |