Diễn biến chính FC Noah<font color=#880000>(N)</font> vs APOEL Nicosia |
||||
23' | 0-1 | Chebake I. | ||
Aias M. | 1-1 | 45' | ||
(93)↑(14)↓ | 46' | |||
63' | (17)↑(18)↓ | |||
72' | (77)↑(11)↓ | |||
72' | (23)↑(29)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 79' | |||
89' | 1-2 | Kostadinov G. | ||
90' | (12)↑(9)↓ | |||
90' | 1-3 | Sandan Abagna D. |
Số liệu thống kê FC Noah(N) vs APOEL Nicosia |
||||
FC Noah<font color=#880000>(N)</font> | APOEL Nicosia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |