
Diễn biến chính FC Famalicao vs Boavista FC |
||||
Florian Danho | 1-0 | 16' | ||
69' | 1-1 | Agra S. | ||
(11)↑(20)↓ | 72' | |||
73' | (10)↑(8)↓ | |||
73' | (6)↑(18)↓ | |||
73' | (11)↑(70)↓ | |||
(95)↑(21)↓ | 80' | |||
(10)↑(22)↓ | 80' | |||
(6)↑(12)↓ | 80' | |||
(9)↑(77)↓ | 84' | |||
84' | (20)↑(7)↓ | |||
90' | (59)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê FC Famalicao vs Boavista FC |
||||
FC Famalicao | Boavista FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |