Diễn biến chính FC Copenhagen vs Viborg |
||||
Daramy M. | 1-0 | 10' | ||
42' | 1-1 | Achouri E. | ||
(33)↑(36)↓ | 46' | |||
(6)↑(22)↓ | 59' | |||
(14)↑(30)↓ | 59' | |||
(2)↑(27)↓ | 61' | |||
63' | (19)↑(30)↓ | |||
64' | (28)↑(17)↓ | |||
72' | (29)↑(11)↓ | |||
73' | (23)↑(24)↓ | |||
(40)↑(9)↓ | 74' | |||
Claesson V. | 2-1 | 75' | ||
88' | (10)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê FC Copenhagen vs Viborg |
||||
FC Copenhagen | Viborg | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |