Số liệu thống kê FC Belshina Babruisk vs FC Torpedo Zhodino |
||||
FC Belshina Babruisk | FC Torpedo Zhodino | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |