
Diễn biến chính FAR Forces Armee Royales<font color=#880000>(N)</font> vs Mamelodi Sundowns |
||||
66' | 0-1 | Rayners I. | ||
Hrimat M. | 1-1 | 74' | ||
90' | Modiba A. |
Số liệu thống kê FAR Forces Armee Royales(N) vs Mamelodi Sundowns |
||||
FAR Forces Armee Royales<font color=#880000>(N)</font> | Mamelodi Sundowns | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
568 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
35 |
|
Pha tấn công |
|
34 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |