Diễn biến chính Fakel vs FC Krasnodar |
||||
13' | Cordoba J. | |||
(7)↑(9)↓ | 46' | |||
(23)↑(11)↓ | 46' | |||
66' | (7)↑(11)↓ | |||
66' | (98)↑(31)↓ | |||
67' | (96)↑(20)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 78' | |||
83' | (15)↑(88)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 88' | |||
(17)↑(88)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fakel vs FC Krasnodar |
||||
Fakel | FC Krasnodar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |