Diễn biến chính Excelsior SBV vs NEC Nijmegen |
||||
60' | 0-1 | Chery T. | ||
64' | 0-2 | Chery T. | ||
(29)↑(12)↓ | 69' | |||
Horemans S. | 72' | |||
72' | (18)↑(19)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 74' | |||
(32)↑(30)↓ | 74' | |||
80' | (10)↑(2)↓ | |||
86' | (11)↑(23)↓ | |||
86' | (20)↑(6)↓ | |||
90' | 0-3 | Gonzalez R. |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs NEC Nijmegen |
||||
Excelsior SBV | NEC Nijmegen | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |