
Diễn biến chính Everton vs Manchester City |
||||
Harrison J. | 1-0 | 29' | ||
43' | (24)↑(5)↓ | |||
53' | 1-1 | Phil Foden | ||
64' | 1-2 | Julian Alvarez | ||
65' | (8)↑(27)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 65' | |||
(5)↑(21)↓ | 65' | |||
(10)↑(11)↓ | 80' | |||
86' | 1-3 | Bernardo Silva |
Số liệu thống kê Everton vs Manchester City |
||||
Everton | Manchester City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
291 |
|
Số đường chuyền |
|
767 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |