
Diễn biến chính Everton vs Luton Town |
||||
24' | 0-1 | Lockyer T. | ||
32' | 0-2 | Morris C. | ||
Calvert-Lewin D. | 1-2 | 41' | ||
46' | (5)↑(16)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 46' | |||
56' | (15)↑(4)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 60' | |||
(2)↑(18)↓ | 78' | |||
78' | (11)↑(9)↓ | |||
83' | (10)↑(45)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Everton vs Luton Town |
||||
Everton | Luton Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
37 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |