
Diễn biến chính Everton vs Chelsea |
||||
27' | (26)↑(24)↓ | |||
(2)↑(18)↓ | 41' | |||
(8)↑(27)↓ | 46' | |||
Doucoure A. | 1-0 | 54' | ||
66' | (7)↑(8)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 67' | |||
67' | (15)↑(19)↓ | |||
84' | (28)↑(1)↓ | |||
84' | (29)↑(3)↓ | |||
(61)↑(11)↓ | 86' | |||
Dobbin L. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Everton vs Chelsea |
||||
Everton | Chelsea | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
703 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |