
Diễn biến chính Ethiopia<font color=#880000>(N)</font> vs Tanzania |
||||
15' | 0-1 | Simon Msuva | ||
31' | 0-2 | Faisal Salum |
Số liệu thống kê Ethiopia(N) vs Tanzania |
||||
Ethiopia<font color=#880000>(N)</font> | Tanzania | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
597 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
17 |
|
Long pass |
|
43 |
11 |
|
Pha tấn công |
|
22 |
6 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |