Diễn biến chính Estudiantes La Plata vs Talleres Cordoba |
||||
46' | (26)↑(20)↓ | |||
46' | (15)↑(19)↓ | |||
Rollheiser B. | 1-0 | 50' | ||
62' | (5)↑(23)↓ | |||
(31)↑(8)↓ | 73' | |||
74' | (13)↑(21)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 78' | |||
(20)↑(10)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Estudiantes La Plata vs Talleres Cordoba |
||||
Estudiantes La Plata | Talleres Cordoba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
20 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |