Diễn biến chính Estonia vs Belgium |
||||
37' | 0-1 | Lukaku R. | ||
40' | 0-2 | Lukaku R. | ||
(7)↑(11)↓ | 46' | |||
57' | (7)↑(14)↓ | |||
57' | (18)↑(6)↓ | |||
58' | (17)↑(5)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 61' | |||
69' | (23)↑(10)↓ | |||
(9)↑(15)↓ | 74' | |||
(5)↑(17)↓ | 74' | |||
(16)↑(23)↓ | 79' | |||
88' | (15)↑(3)↓ | |||
90' | 0-3 | Bakayoko J. |
Số liệu thống kê Estonia vs Belgium |
||||
Estonia | Belgium | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
615 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |