Số liệu thống kê Esportivo RS vs Gaucho/RS |
||||
| Esportivo RS | Gaucho/RS | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 84 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
| 30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |