Bắt đầu: 22/07/2023 16:30
Sân: Emikar Caldera Barrera
Diễn biến chính England (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Haiti (W) |
||||
| Stanway G. | 1-0 | 29' | ||
| 31' | (21)↑(3)↓ | |||
| (7)↑(11)↓ | 61' | |||
| (9)↑(23)↓ | 76' | |||
| 78' | (11)↑(22)↓ | |||
| 90' | (15)↑(7)↓ | |||
Số liệu thống kê England (W)(N) vs Haiti (W) |
||||
| England (W)<font color=#880000>(N)</font> | Haiti (W) | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 5 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
| 75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
| 71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
| 650 |
|
Số đường chuyền |
|
224 |
| 86% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
| 17 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 39 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
| 22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
| 11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
| 17 |
|
Ném biên |
|
18 |
| 20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
| 11 |
|
Thử thách |
|
10 |
| 183 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
| 88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |