
Diễn biến chính Emmen vs FC Twente Enschede |
||||
(24)↑(18)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(10)↓ | |||
(28)↑(57)↓ | 65' | |||
70' | 0-1 | Vlap M. | ||
(8)↑(4)↓ | 74' | |||
(34)↑(9)↓ | 74' | |||
74' | (12)↑(20)↓ | |||
75' | 0-2 | Cerny V. | ||
85' | (2)↑(3)↓ | |||
89' | (21)↑(8)↓ | |||
89' | (26)↑(7)↓ | |||
90' | 0-3 | Vlap M. |
Số liệu thống kê Emmen vs FC Twente Enschede |
||||
Emmen | FC Twente Enschede | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
8 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |