Diễn biến chính Elfsborg vs AS Roma |
||||
Baidoo M. | 1-0 | 44' | ||
(14)↑(9)↓ | 62' | |||
65' | (11)↑(14)↓ | |||
65' | (21)↑(18)↓ | |||
65' | (92)↑(12)↓ | |||
72' | (7)↑(35)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 86' | |||
86' | (4)↑(61)↓ |
Số liệu thống kê Elfsborg vs AS Roma |
||||
Elfsborg | AS Roma | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
852 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
22 |
|
Long pass |
|
27 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
187 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
106 |