Diễn biến chính Eintracht Braunschweig vs Magdeburg |
||||
22' | 0-1 | Kwarteng M. | ||
(10)↑(20)↓ | 61' | |||
(37)↑(30)↓ | 62' | |||
62' | (37)↑(9)↓ | |||
62' | (24)↑(8)↓ | |||
62' | 0-2 | Ito T. | ||
Ujah A. | 1-2 | 69' | ||
(6)↑(39)↓ | 84' | |||
(26)↑(9)↓ | 84' | |||
85' | (31)↑(10)↓ | |||
(13)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | (4)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Eintracht Braunschweig vs Magdeburg |
||||
Eintracht Braunschweig | Magdeburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
34 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |