Số liệu thống kê Dynamos FC vs FC Platinum |
||||
| Dynamos FC | FC Platinum | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
| 41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
| 94 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
| 75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |