Số liệu thống kê Dynamic Togolais vs Gbikinti |
||||
Dynamic Togolais | Gbikinti | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
84 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |