Diễn biến chính Dynamic Herb Cebu<font color=#880000>(N)</font> vs Selangor |
||||
44' | 0-1 | Orozco Y. | ||
48' | 0-2 | Orozco Y. | ||
57' | 0-3 | Laine N. | ||
79' | 0-4 | Fortes A. |
Số liệu thống kê Dynamic Herb Cebu(N) vs Selangor |
||||
Dynamic Herb Cebu<font color=#880000>(N)</font> | Selangor | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
180 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |