
Diễn biến chính Dundee vs Celtic FC |
||||
52' | 0-1 | Bernardo P. | ||
55' | (57)↑(20)↓ | |||
66' | (13)↑(38)↓ | |||
66' | (19)↑(8)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 68' | |||
(7)↑(20)↓ | 69' | |||
(19)↑(10)↓ | 73' | |||
79' | (90)↑(7)↓ | |||
83' | 0-2 | Johnston Mikey | ||
(21)↑(16)↓ | 84' | |||
(28)↑(23)↓ | 85' | |||
90' | 0-3 | Johnston Mikey |
Số liệu thống kê Dundee vs Celtic FC |
||||
Dundee | Celtic FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
23 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
38 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
3 |
|
Cản sút |
|
15 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
240 |
|
Số đường chuyền |
|
645 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
26 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
138 |