
Diễn biến chính Dundee United vs Motherwell |
||||
Dalby S. | 1-0 | 31' | ||
(17)↑(23)↓ | 33' | |||
61' | (8)↑(7)↓ | |||
61' | (24)↑(59)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 69' | |||
(8)↑(22)↓ | 76' | |||
76' | (57)↑(55)↓ | |||
76' | (56)↑(23)↓ | |||
85' | (12)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Dundee United vs Motherwell |
||||
Dundee United | Motherwell | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
33 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |