Số liệu thống kê Dunaharaszti MTK vs Gardonyi VSC |
||||
| Dunaharaszti MTK | Gardonyi VSC | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 2 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
| 2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
| 77 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
| 92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |