Số liệu thống kê Dravinja vs NK Fuzinar |
||||
Dravinja | NK Fuzinar | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
113 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |