Số liệu thống kê Dravinja vs MNK FC Ljubljana |
||||
Dravinja | MNK FC Ljubljana | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
90 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |