
Số liệu thống kê Diosgyori VTK (W) vs Pecsi MFC (W) |
||||
Diosgyori VTK (W) | Pecsi MFC (W) | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
85 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |