Diễn biến chính Derby County vs Wigan Athletic |
||||
| 37' | 0-1 | Wyke Ch. | ||
| Forsyth C. | 1-1 | 57' | ||
| 63' | (26)↑(20)↓ | |||
| 72' | 1-2 | Wyke Ch. | ||
| 73' | (2)↑(11)↓ | |||
| (20)↑(3)↓ | 79' | |||
| (2)↑(23)↓ | 79' | |||
| (14)↑(6)↓ | 79' | |||
| 84' | (21)↑(10)↓ | |||
| (16)↑(11)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê Derby County vs Wigan Athletic |
||||
| Derby County | Wigan Athletic | |||
| 11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 8 |
|
Cản sút |
|
0 |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
| 540 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
| 87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
| 12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
| 10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 20 |
|
Ném biên |
|
18 |
| 14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
| 4 |
|
Thử thách |
|
10 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 154 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
| 78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |

