Số liệu thống kê Delhi FC XI vs CISF |
||||
Delhi FC XI | CISF | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |