
Diễn biến chính DC United vs Montreal Impact |
||||
Pines D. | 1-0 | 44' | ||
Ku-DiPietro T. | 2-0 | 59' | ||
60' | (15)↑(22)↓ | |||
61' | (14)↑(21)↓ | |||
61' | (19)↑(10)↓ | |||
63' | (25)↑(4)↓ | |||
(33)↑(14)↓ | 73' | |||
77' | (28)↑(9)↓ | |||
80' | 2-1 | Sunusi I. | ||
(11)↑(21)↓ | 80' | |||
82' | 2-2 | Lassiter A. |
Số liệu thống kê DC United vs Montreal Impact |
||||
DC United | Montreal Impact | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |