Diễn biến chính Darmstadt vs Preuben Munster |
||||
(8)↑(9)↓ | 46' | |||
64' | (32)↑(21)↓ | |||
64' | (7)↑(5)↓ | |||
(29)↑(34)↓ | 73' | |||
(21)↑(16)↓ | 73' | |||
76' | (28)↑(8)↓ | |||
76' | (30)↑(9)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 89' | |||
(19)↑(7)↓ | 89' | |||
90' | (18)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Darmstadt vs Preuben Munster |
||||
Darmstadt | Preuben Munster | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
695 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
13 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
17 |
|
Long pass |
|
10 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |