
Diễn biến chính Darmstadt vs Heidenheimer |
||||
(17)↑(11)↓ | 63' | |||
69' | (11)↑(18)↓ | |||
69' | (20)↑(16)↓ | |||
(25)↑(29)↓ | 80' | |||
(18)↑(19)↓ | 80' | |||
83' | (24)↑(8)↓ | |||
90' | 0-1 | Dovedan N. | ||
90' | (17)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Darmstadt vs Heidenheimer |
||||
Darmstadt | Heidenheimer | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |