Diễn biến chính Czech Republic<font color=#880000>(N)</font> vs Turkey |
||||
Barak A. | 20' | |||
46' | (22)↑(15)↓ | |||
51' | 0-1 | Calhanoglu H. | ||
(11)↑(13)↓ | 55' | |||
(16)↑(1)↓ | 55' | |||
(19)↑(9)↓ | 55' | |||
63' | (5)↑(16)↓ | |||
Soucek T. | 1-1 | 66' | ||
75' | (9)↑(8)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 75' | |||
76' | (7)↑(19)↓ | |||
(26)↑(15)↓ | 81' | |||
87' | (6)↑(10)↓ | |||
90' | 1-2 | Tosun C. | ||
Chory T. | 90' |
Số liệu thống kê Czech Republic(N) vs Turkey |
||||
Czech Republic<font color=#880000>(N)</font> | Turkey | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
11 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
228 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |