
Diễn biến chính Cukaricki Stankom vs Habitpharm Javor |
||||
Igor Miladinovic | 1-0 | 15' | ||
18' | 1-1 | Tanko I. | ||
Drezgic U. | 2-1 | 69' | ||
80' | 2-2 | Gojkovic L. |
Số liệu thống kê Cukaricki Stankom vs Habitpharm Javor |
||||
Cukaricki Stankom | Habitpharm Javor | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
18 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |