Diễn biến chính Croatia<font color=#880000>(N)</font> vs Italy |
||||
46' | (7)↑(10)↓ | |||
(16)↑(15)↓ | 46' | |||
Modric L. | 54' | |||
Modric L. | 1-0 | 55' | ||
57' | (14)↑(3)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 70' | |||
(18)↑(8)↓ | 70' | |||
75' | (9)↑(11)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 80' | |||
81' | (21)↑(8)↓ | |||
81' | (20)↑(13)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Zaccagni M. |
Số liệu thống kê Croatia(N) vs Italy |
||||
Croatia<font color=#880000>(N)</font> | Italy | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
568 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
1 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |