Diễn biến chính Criciuma vs Vitoria BA |
||||
Claudio Coelho Salvatico | 26' | |||
(20)↑(9)↓ | 31' | |||
(2)↑(17)↓ | 46' | |||
46' | (39)↑(7)↓ | |||
68' | 0-1 | Janderson de Carvalho Costa | ||
69' | (97)↑(27)↓ | |||
(45)↑(7)↓ | 73' | |||
76' | (36)↑(28)↓ | |||
(28)↑(11)↓ | 82' | |||
(50)↑(6)↓ | 83' | |||
83' | (8)↑(29)↓ | |||
84' | (17)↑(96)↓ |
Số liệu thống kê Criciuma vs Vitoria BA |
||||
Criciuma | Vitoria BA | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
13 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |