
Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Bromley |
||||
(28)↑(18)↓ | 18' | |||
Bogle O. | 1-0 | 28' | ||
Bogle O. | 2-0 | 32' | ||
36' | 2-1 | Michael Cheek | ||
Lankester J. | 3-1 | 38' | ||
46' | (19)↑(2)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 58' | |||
(11)↑(6)↓ | 58' | |||
60' | (22)↑(11)↓ | |||
68' | (29)↑(9)↓ | |||
68' | (7)↑(25)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 78' | |||
(19)↑(23)↓ | 78' | |||
79' | Grant K. | |||
Jamie Knight-Lebel | 4-1 | 82' | ||
83' | (17)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Bromley |
||||
Crewe Alexandra | Bromley | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
69 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
31 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
18 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |