Bắt đầu: 15/05/2024 17:00
Sân: Takafumi Mikuriya
Diễn biến chính Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata |
||||
Asano Y. | 1-0 | 25' | ||
46' | (37)↑(10)↓ | |||
62' | (19)↑(14)↓ | |||
62' | (77)↑(16)↓ | |||
(13)↑(19)↓ | 69' | |||
(6)↑(33)↓ | 69' | |||
78' | (41)↑(31)↓ | |||
83' | (6)↑(36)↓ | |||
(15)↑(27)↓ | 86' | |||
(2)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata |
||||
Consadole Sapporo | Jubilo Iwata | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |