
Diễn biến chính Concordia Chiajna vs Metaloglobus |
||||
32' | 0-1 | Dragos Huiban | ||
50' | 0-2 | David Irimia | ||
61' | 0-3 | Christ Kouadio | ||
Mboumbouni D. | 1-3 | 64' | ||
Boiciuc A. | 2-3 | 90' |
Số liệu thống kê Concordia Chiajna vs Metaloglobus |
||||
Concordia Chiajna | Metaloglobus | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
107 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |