Số liệu thống kê Concordia AC vs Chapecoense |
||||
| Concordia AC | Chapecoense | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 76 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
| 46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |