Diễn biến chính Colorado Rapids vs Austin FC |
||||
Maxso A. | 1-0 | 41' | ||
59' | (29)↑(13)↓ | |||
67' | (19)↑(17)↓ | |||
(7)↑(28)↓ | 69' | |||
(77)↑(11)↓ | 70' | |||
(97)↑(14)↓ | 78' | |||
79' | (30)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Colorado Rapids vs Austin FC |
||||
Colorado Rapids | Austin FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
24 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |