Diễn biến chính Colombia<font color=#880000>(N)</font> vs Costa Rica |
||||
Diaz L. | 1-0 | 31' | ||
46' | (12)↑(9)↓ | |||
46' | (8)↑(11)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 46' | |||
Sanchez D. | 2-0 | 59' | ||
Cordoba J. | 3-0 | 62' | ||
66' | (13)↑(10)↓ | |||
66' | (20)↑(21)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 72' | |||
(5)↑(16)↓ | 72' | |||
(14)↑(24)↓ | 77' | |||
(19)↑(7)↓ | 77' | |||
83' | (24)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Colombia(N) vs Costa Rica |
||||
Colombia<font color=#880000>(N)</font> | Costa Rica | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |