Diễn biến chính Colchester United vs Crewe Alexandra |
||||
22' | (5)↑(15)↓ | |||
Akinde J. | 1-0 | 24' | ||
Akinde J. | 2-0 | 28' | ||
Chilvers N. | 3-0 | 40' | ||
46' | (2)↑(3)↓ | |||
46' | (7)↑(9)↓ | |||
46' | (20)↑(17)↓ | |||
Tovide S. | 4-0 | 55' | ||
(2)↑(22)↓ | 62' | |||
(25)↑(24)↓ | 62' | |||
(20)↑(14)↓ | 67' | |||
(8)↑(16)↓ | 67' | |||
(42)↑(34)↓ | 76' | |||
84' | (12)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Colchester United vs Crewe Alexandra |
||||
Colchester United | Crewe Alexandra | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
18 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |