Diễn biến chính Cobresal vs Huachipato |
||||
Castro Gutierrez J. | 1-0 | 34' | ||
46' | (21)↑(10)↓ | |||
48' | (13)↑(5)↓ | |||
64' | (29)↑(15)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 69' | |||
Castro Gutierrez J. | 2-0 | 73' | ||
(31)↑(16)↓ | 74' |
Số liệu thống kê Cobresal vs Huachipato |
||||
Cobresal | Huachipato | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |