Số liệu thống kê Coastal Union vs Tanzania Prisons |
||||
| Coastal Union | Tanzania Prisons | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 15 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 143 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
| 98 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |