
Diễn biến chính Cittadella vs Cremonese |
||||
(35)↑(13)↓ | 36' | |||
59' | (11)↑(27)↓ | |||
59' | (17)↑(3)↓ | |||
59' | (4)↑(98)↓ | |||
(19)↑(30)↓ | 66' | |||
(23)↑(17)↓ | 66' | |||
78' | (99)↑(20)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 88' | |||
(11)↑(16)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Cittadella vs Cremonese |
||||
Cittadella | Cremonese | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
25 |
|
Long pass |
|
28 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |