Số liệu thống kê Chindia Targoviste vs AFC Metalul Buzau |
||||
| Chindia Targoviste | AFC Metalul Buzau | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 131 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
| 69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |