Diễn biến chính Chesterfield vs Walsall |
||||
33' | 0-1 | Nathan Lowe | ||
Oldaker D. | 1-1 | 45' | ||
46' | 1-2 | Nathan Lowe | ||
(11)↑(7)↓ | 63' | |||
(18)↑(6)↓ | 64' | |||
(33)↑(9)↓ | 64' | |||
(26)↑(8)↓ | 64' | |||
Markanday D. | 2-2 | 67' | ||
70' | (22)↑(17)↓ | |||
82' | (37)↑(9)↓ | |||
82' | (14)↑(8)↓ | |||
(20)↑(24)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Chesterfield vs Walsall |
||||
Chesterfield | Walsall | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
231 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
44 |
|
Long pass |
|
15 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |